Dự án phòng, chống bệnh tim mạch - Chương trình mục tiêu Quốc gia về y tế
PHÁC ĐỒ ĐIỀU TRỊ THUỐC TĂNG HUYẾT ÁP
Ở TRẠM Y TẾ XÃ GIAO PHONG VÀ BỆNH VIỆN HUYỆN GIAO THUỶ
* THA độ 1, nguy cơ thấp: điều trị thuốc sau khi thay đổi lối sống 3-6 tháng mà không kiểm soát được HA
* THA từ độ 1, nguy cơ từ trung bình trở lên: điều trị thuốc ngay
Khởi trị |
Người <= 60 tuổi |
Thuốc Ức chế men chuyển/chẹn thụ thể AT1 (Enalapril 5 mg x 01 viên/ngày) |
||
Người >60 tuổi |
Thuốc chẹn kênh canxi tác dụng kéo dài (Cardilopin 5 mg x 01 viên/ngày) hoặc (Nifedipin 20 Retard-20mg x 1/2 viên/ngày) |
|||
Người ³18 tuổi |
Khởi trị bằng viên thuốc phối hợp với liều bằng nửa liều khởi trị: (Lorista H (Losartan + hydroclorothiazid 50mg+12.5mg ) x 1/2 viên/ngày) HOẶC (Enalapril 5 mg x 1/2 viên/ngày + Cardilopin 5 mg x 1/2 viên/ngày) |
|||
Sau 01 tháng |
Nếu đạt HAMT (HA<140/90 mmHg), tiếp tục duy trì phác đồ hiện dùng. |
|||
Nếu không đạt HAMT (HA³140/90 mmHg), điều chỉnh thuốc theo các phương án sau |
||||
|
Hiện điều trị |
Điều chỉnh thuốc |
||
1 |
Thuốc Ức chế men chuyển/chẹn thụ thể AT1 (Enalapril 5 mg x 01 viên/ngày) |
Thêm thuốc chẹn kênh canxi tác dụng kéo dài (Cardilopin 5 mg x 01 viên/ngày) hoặc (Nifedipin Retard-20mg x 1/2 viên/ngày) |
||
2 |
Thuốc Ức chế men chuyển/chẹn thụ thể AT1 (Enalapril 5 mg x 01 viên/ngày) |
Thêm thuốc lợi tiểu =1 viên phối hợp (Ebitac 10/25mg x 1/2 viên/ngày)
|
||
3 |
Thuốc chẹn kênh canxi tác dụng kéo dài (Cardilopin 5 mg x 01 viên/ngày) hoặc (Nifedipin Retard-20mg x 1/2 viên/ngày) |
Thêm thuốc Ức chế men chuyển (Enalapril 5 mg x 01 viên/ngày) |
||
4 |
Viên phối hợp liều thấp (Lorista H x 1/2 viên/ngày)
|
Tăng liều thuốc (Lorista H x 01 viên/ngày)
|
||
Sau 02 tháng |
Nếu không đạt HAMT (HA³140/90 mmHg) => chuyển bệnh nhân lên tuyến cao hơn. |
|||
Nếu bệnh nhân đạt HAMT nhưng có tác dụng phụ của thuốc THA=> thay thế sang nhóm thuốc khác.
Ví dụ: BN phù chân nhiều khi đang điều trị Cardilopin, có thể thay thế bằng Enalapril.
DANH MỤC THUỐC HẠ HUYẾT ÁP HIỆN CÓ TẠI KHOA DƯỢC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GIAO THỦY |
||||
STT | Tên Thuốc | Tên hoạt chất | Hàm lượng | Đơn vị tính |
1 | Cardilopin | Amlodipin | 5mg | viên |
2 | Enalapril 5mg | Enalapril | 5mg | viên |
3 | Ebitac 25 | Enalapril+Hydrochlorothiazid | 10mg+25mg | viên |
4 | Fascapin-10 | Nifedipin | 10mg | viên |
5 | Adalat 10mg | Nifedipin | 10mg | viên |
6 | Coryol 12.5mg | Carvedilol | 12,5mg | viên |
7 | Coryol 6.25mg | Carvedilol | 6,25mg | viên |
8 | Lorista H | Losartan + hydroclorothiazid | 50+12,5mg | viên |
9 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipine | 10mg/10ml | ống |
10 | Nifedipin 20 Retard-20mg | Nifedipin | 20mg | viên |